--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
thừa số
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
thừa số
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: thừa số
+ noun
factor
Lượt xem: 515
Từ vừa tra
+
thừa số
:
factor
+
lynch law
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lối hành hình linsơ (của bọn phân biệt chủng tộc Mỹ đối với người da đen)
+
mishap
:
việc rủi ro, việc không may; tai nạn
+
popularize
:
đại chúng hoá
+
black flag
:
cờ đen (của kẻ cướp; dấu hiệu tội tử hình đã được thi hành)